30 từ vựng đi tàu, tra tàu tại Nhật Bản
BáoAsahi.com – Với những bạn chuẩn bị sang Nhật, những từ vựng này sẽ rất có ích đấy!I. Khi tra tàu ở Nhật 電車(でんしゃ): tàu điện バース: xe buýt 地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm 終点(しゅうてん):điểm cuối của tuyến tàu X線(せん): tuyến tàu X 始発(しはつ):chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày 終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối...
Có thể bạn quan tâm:
- Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật từ kém nhất lớp lên lưu loát như người bản địa
- Cách đăng ký thi Năng lực Nhật ngữ tại Nhật Bản – kì tháng 7/2021
- Học tiếng Nhật: Tổng hợp ngữ pháp chỉ sự mào đầu
- Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn vỉa hè
- Trợ từ は (ha) và が (ga) trong câu tiếng Nhật (phần 1)
BáoAsahi.com – Với những bạn chuẩn bị sang Nhật, những từ vựng này sẽ rất có ích đấy!
I. Khi tra tàu ở Nhật
電車(でんしゃ): tàu điện
バース: xe buýt
地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm
終点(しゅうてん):điểm cuối của tuyến tàu
X線(せん): tuyến tàu X
始発(しはつ):chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày
終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối ngày
出発(しゅっぱつ):xuất phát
到着(とうちゃく):điểm đến
X経由(けいゆ): lộ trình đi qua điểm X
乗り換え(のりかえ):đổi tàu
X方面(ほうめん):tàu đi về hướng X (không nhất thiết là điểm cuối)
X行き(Xゆき):tàu đi về hướng X (điểm cuối)
検索(けんさく): tìm kiếm
特急()とっきゅう):tàu tốc hành
快速(かいそく): tàu nhanh
普通(ふつう):tàu chậm
急行(きゅうこう):tàu nhanh
II. Trong nhà ga
窓口(まどぐち):quầy bán vé
乗り場(のりば):điểm lên tàu
改札口(かいさつぐち):cửa ra vào ga
駅(えき): ga tàu
切符(きっぷ):vé tàu
バース亭(てい):điểm chờ xe buýt
タクシー乗り場(たくしーのりば):điểm bắt taxi
III. Trên tàu
座席(ざせき):chỗ ngồi
自由席(じゆうせき): ghế tự do
指定席(していせき):ghế chỉ định được đặt trước
特急券(ときゅうけん):vé đi tàu tốc hành
từ khoá